Characters remaining: 500/500
Translation

ẩm thấp

Academic
Friendly

Từ "ẩm thấp" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc môi trường độ ẩm cao không gian thấp, thường mang lại cảm giác ẩm ướt, chật chội. Chúng ta có thể hiểu từ này qua hai phần:

dụ sử dụng từ "ẩm thấp":
  • Mô tả không gian:

    • "Căn phòng này rất ẩm thấp, nên chúng ta cần mở cửa sổ để thông thoáng."
    • "Trong rừng, không khí thường ẩm thấp, tạo ra cảm giác mát mẻ."
  • Chỉ tình trạng môi trường:

    • "Khi vào mùa mưa, khí hậuđây trở nên ẩm thấp khó chịu."
    • "Nhà tôi nằm gần bờ sông, vì thế không gian thường ẩm thấp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả, ta có thể nói:
    • "Cảnh vật ẩm thấp u ám khiến cho tâm trạng của nhân vật trở nên nặng nề."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "ẩm" "thấp" có thể được sử dụng riêng lẻ. dụ, "ẩm" có thể dùng để chỉ độ ẩm của không khí không cần nói về độ cao. "Thấp" có thể chỉ độ cao của một vật thể không cần nhắc đến độ ẩm.
  • Từ gần giống: "ẩm ướt" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ trạng thái bề mặt hoặc không khí hơi ướt, không nhất thiết phải không gian thấp.
Từ đồng nghĩa:
  • "Ẩm ướt": thường chỉ tình trạng ẩm không nhấn mạnh vào sự thấp.
  • "Chật chội": có thể mô tả không gian nhỏ hẹp, nhưng không nhất thiết phải độ ẩm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ẩm thấp", người nói thường muốn diễn tả một cảm giác không thoải mái, khó chịu do độ ẩm cao không gian chật chội.

  1. t. 1 chứa nhiều hơi nước; ẩm (nói khái quát). Khí hậu ẩm thấp. 2 Không cao ráo. Nhà cửa ẩm thấp.

Words Containing "ẩm thấp"

Comments and discussion on the word "ẩm thấp"